Có 3 kết quả:

內码 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ內碼 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ内码 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ

1/3

Từ điển phổ thông

mã hoá

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mã hoá

Từ điển Trung-Anh

internal code

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal code

Bình luận 0