Có 3 kết quả:
內码 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ • 內碼 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ • 内码 nèi mǎ ㄋㄟˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mã hoá
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mã hoá
Từ điển Trung-Anh
internal code
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal code
Bình luận 0